Lịch treo tường
Lịch lò xo 7 tờ (phôi sẵn)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset | Kích thước: 40 x 60 (cm) |
Gia công: Lò xo đầu | Loại giấy: Couche, Couche Matt (200gsm) |
BẢNG GIÁ IN LỊCH TREO TƯỜNG KIỂU LÒ XO 7 TỜ | |||
SỐ LƯỢNG | In 4 Màu | Ép nhũ 1 màu, cùng nội dung | |
Cùng nội dung | Khác nội dung | ||
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | ||
50 | 69.000 | 176.000 | 80.000 |
100 | 56.000 | 109.000 | 58.000 |
150 | 51.500 | 86.800 | 53.000 |
200 | 49.600 | 75.700 | 50.400 |
250 | 48.400 | 69.000 | 48.800 |
300 | 47.600 | 64.500 | 47.800 |
350 | 47.100 | 61.300 | 47.000 |
400 | 46.700 | 59.000 | 46.400 |
450 | 46.300 | 57.100 | 46.000 |
500 | 46.100 | 55.600 | 45.700 |
550 | 45.800 | 54.400 | 45.800 |
600 | 45.600 | 53.300 | 45.500 |
700 | 45.300 | 51.600 | 45.300 |
800 | 45.000 | 50.400 | 44.900 |
900 | 45.100 | 49.700 | 44.900 |
1.000 | 44.500 | 48.500 | 44.700 |
1.500 | 44.100 | 46.900 | 44.200 |
2.000 | 43.700 | 45.800 | 43.800 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển) |
Lịch lò xo 5 tờ (phôi sẵn)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset | Kích thước: 45 x 70 (cm) |
Gia công: Nẹp thiếc | Loại giấy: Couche, Couche Matt (100gsm) |
BẢNG GIÁ IN LỊCH TREO TƯỜNG KIỂU LÒ XO 5 TỜ | |||
SỐ LƯỢNG | In 4 Màu | Ép nhũ 1 màu, cùng nội dung | |
Cùng nội dung | Khác nội dung | ||
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | ||
50 | 56.000 | 129.000 | 68.000 |
100 | 42.000 | 78.000 | 46.000 |
150 | 37.300 | 61.400 | 39.300 |
200 | 35.100 | 53.000 | 36.800 |
250 | 33.900 | 48.000 | 35.300 |
300 | 33.100 | 44.600 | 34.300 |
350 | 32.500 | 42.200 | 33.600 |
400 | 32.100 | 40.400 | 33.100 |
450 | 31.700 | 39.000 | 32.700 |
500 | 31.500 | 37.900 | 32.300 |
550 | 31.800 | 37.500 | 32.500 |
600 | 31.500 | 36.700 | 32.200 |
700 | 31.200 | 35.400 | 32.000 |
800 | 30.900 | 34.500 | 31.700 |
900 | 31.000 | 34.000 | 31.700 |
1.000 | 30.900 | 33.500 | 31.400 |
1.500 | 30.500 | 32.400 | 31.000 |
2.000 | 30.200 | 31.500 | 30.600 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển) |
Lịch lò xo 7 tờ (độc quyền)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, 4 màu, 1 mặt | Kích thước: 40 x 60 (cm) |
Gia công: Lò xo đầu | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH TREO TƯỜNG ĐỘC QUYỀN KIỂU LÒ XO 7 TỜ KT: 40 x 60(cm) | ||
SỐ LƯỢNG | LOẠI GIẤY | |
C200 | C230 | |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |
50 | 118.650 | 139.670 |
100 | 65.820 | 77.780 |
150 | 48.110 | 57.030 |
200 | 39.300 | 46.720 |
250 | 34.020 | 40.530 |
300 | 30.500 | 36.400 |
350 | 28.130 | 33.620 |
400 | 26.220 | 31.390 |
450 | 24.740 | 29.650 |
500 | 23.560 | 28.270 |
550 | 21.680 | 26.090 |
600 | 20.860 | 25.130 |
700 | 19.580 | 23.630 |
800 | 18.680 | 22.580 |
900 | 17.930 | 21.690 |
1000 | 17.370 | 21.040 |
1500 | 15.780 | 19.180 |
2000 | 14.890 | 18.130 |
2500 | 14.390 | 17.550 |
3000 | 14.030 | 17.120 |
3500 | 13.800 | 16.850 |
4000 | 13.600 | 16.610 |
4500 | 13.460 | 16.460 |
5000 | 13.200 | 16.150 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, 4 màu, 1 mặt | Kích thước: 45 x 70 (cm) |
Gia công: Lò xo đầu | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH TREO TƯỜNG ĐỘC QUYỀN KIỂU LÒ XO 7 TỜ KT: 45 x 70(cm) | ||
SỐ LƯỢNG | LOẠI GIẤY | |
C200 | C230 | |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |
50 | 158.740 | 165.230 |
100 | 88.460 | 92.660 |
150 | 64.920 | 68.360 |
200 | 53.210 | 56.260 |
250 | 46.180 | 49.000 |
300 | 41.490 | 44.170 |
350 | 38.310 | 40.870 |
400 | 35.780 | 38.260 |
450 | 33.810 | 36.230 |
500 | 32.240 | 34.600 |
550 | 29.900 | 32.230 |
600 | 28.820 | 31.110 |
650 | 27.910 | 30.170 |
700 | 27.120 | 29.360 |
750 | 26.520 | 28.730 |
800 | 25.920 | 28.110 |
850 | 25.390 | 27.570 |
900 | 24.920 | 27.080 |
950 | 24.500 | 26.650 |
1000 | 24.180 | 26.310 |
1500 | 22.040 | 24.100 |
2000 | 20.860 | 22.890 |
2500 | 20.200 | 22.200 |
3000 | 19.720 | 21.700 |
3500 | 19.410 | 21.380 |
4000 | 19.150 | 21.110 |
4500 | 18.970 | 20.930 |
5000 | 18.650 | 20.600 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Lịch lò xo 13 tờ (độc quyền)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, 4 màu, 1 mặt | Kích thước: 45 x 70 (cm) |
Gia công: Lò xo đầu | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH TREO TƯỜNG ĐỘC QUYỀN KIỂU LÒ XO 13 TỜ | ||
SỐ LƯỢNG | LOẠI GIẤY | |
C200 | C230 | |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |
50 | 248.990 | 254.990 |
100 | 136.580 | 140.460 |
150 | 99.100 | 102.280 |
200 | 80.370 | 83.190 |
250 | 69.130 | 71.740 |
300 | 61.820 | 64.290 |
350 | 56.440 | 58.810 |
400 | 52.410 | 54.700 |
450 | 49.270 | 51.500 |
500 | 46.760 | 48.950 |
550 | 43.660 | 45.810 |
600 | 41.940 | 44.060 |
700 | 39.240 | 41.300 |
800 | 37.280 | 39.310 |
900 | 35.690 | 37.690 |
1000 | 34.540 | 36.520 |
1500 | 31.000 | 32.900 |
2000 | 29.230 | 31.100 |
2500 | 28.160 | 30.010 |
3000 | 27.460 | 29.290 |
3500 | 26.950 | 28.770 |
4000 | 26.310 | 28.130 |
4500 | 26.300 | 28.110 |
5000 | 26.110 | 27.910 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Lịch để bàn
Lịch chữ A (phôi sẵn)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, 4 màu, 2 mặt | Kích thước: 18 x 22 | 19 x 22 | 16 x 24 | 18 x 24 | 19 x 24.5 | 19 x 21.5 | 20 x 21 | 16 x 23 | 15 x 24 (cm) |
Gia công: thành phẩm, lò xo trắng, ép nhũ chân | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH ĐỂ BÀN CHỮ A | ||
SỐ LƯỢNG | In nhũ khác nội dung | In nhũ cùng nội dung |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |
50 | 73.440 | 63.840 |
100 | 54.840 | 50.280 |
200 | 45.660 | 44.460 |
300 | 43.320 | 42.520 |
400 | 42.150 | 41.550 |
500 | 41.450 | 40.970 |
600 | 40.980 | 40.580 |
700 | 40.650 | 40.300 |
800 | 40.400 | 40.100 |
900 | 40.200 | 39.930 |
1000 | 40.280 | 40.040 |
1500 | 39.740 | 39.580 |
2000 | 39.580 | 39.460 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Lịch chữ M (phôi sẵn)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, 4 màu, 2 mặt | Kích thước: 18 x 22 | 19 x 22 | 16 x 24 | 18 x 24 | 19 x 24.5 | 19 x 21.5 | 20 x 21 | 16 x 23 | 15 x 24 (cm) |
Gia công: thành phẩm, lò xo trắng, ép nhũ chân | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH ĐỂ BÀN CHỮ M | ||
SỐ LƯỢNG | In nhũ khác nội dung | In nhũ cùng nội dung |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |
50 | 80.640 | 71.040 |
100 | 61.440 | 56.880 |
200 | 51.960 | 50.760 |
300 | 49.520 | 48.720 |
400 | 48.300 | 47.700 |
500 | 47.570 | 47.090 |
600 | 47.080 | 46.680 |
700 | 46.730 | 46.390 |
800 | 46.470 | 46.170 |
900 | 46.270 | 46.000 |
1000 | 46.340 | 46.100 |
1500 | 45.780 | 45.620 |
2000 | 45.610 | 45.490 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Lịch chữ A 13 tờ 2 mặt (độc quyền)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, in màu, 2 mặt | Kích thước: 16 x 24 | 18 x 24 | 18 x 22 (cm) |
Gia công: thành phẩm, lò xo trắng, đế bồi carton 1.8mm, gác trắng không in, giấy off120 | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH ĐỂ BÀN ĐỘC QUYỀN CHỮ A (13 TỜ 2 MẶT) | ||||
SỐ LƯỢNG | Đế bồi xi (màu xanh, trắng, đen, đỏ) | Đế in giấy C150, in màu 1 mặt, cán 1 mặt | ||
Giấy C200 | Giấy C230 | Giấy C200 | Giấy C230 | |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |||
300 | 38.840 | 39.570 | 42.620 | 43.350 |
350 | 37.160 | 37.880 | 40.660 | 41.380 |
400 | 35.210 | 35.900 | 38.420 | 39.120 |
450 | 33.690 | 34.360 | 36.690 | 37.360 |
500 | 32.470 | 33.130 | 35.290 | 35.950 |
550 | 31.580 | 32.220 | 34.260 | 34.910 |
600 | 30.740 | 31.370 | 33.300 | 33.940 |
700 | 29.420 | 30.040 | 31.800 | 32.420 |
800 | 28.580 | 29.190 | 30.820 | 31.430 |
900 | 28.080 | 28.680 | 30.210 | 30.810 |
1000 | 27.570 | 28.160 | 29.610 | 30.200 |
1500 | 25.980 | 26.550 | 27.780 | 28.350 |
2000 | 25.190 | 25.750 | 26.870 | 27.420 |
2500 | 24.730 | 25.280 | 26.330 | 26.880 |
3000 | 24.410 | 24.950 | 25.970 | 26.510 |
3500 | 24.180 | 24.720 | 25.700 | 26.240 |
4000 | 24.010 | 24.550 | 25.510 | 26.050 |
4500 | 23.880 | 24.420 | 25.360 | 25.890 |
5000 | 23.780 | 24.310 | 25.230 | 25.770 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Lịch chữ A 13 tờ 1 mặt (độc quyền)
Quy cách:
Công nghệ: In Offset, in màu, 1 mặt | Kích thước: 16 x 24 | 18 x 24 | 18 x 22 (cm) |
Gia công: thành phẩm, lò xo trắng, đế bồi carton 1.8mm, gác trắng không in, giấy off120 | Loại giấy: Couche 200/230gsm |
BẢNG GIÁ IN LỊCH ĐỂ BÀN ĐỘC QUYỀN CHỮ A (13 TỜ 1 MẶT) | ||||
SỐ LƯỢNG | Đế bồi xi (màu xanh, trắng, đen, đỏ) | Đế in giấy C150, in màu 1 mặt, cán 1 mặt | ||
Giấy C200 | Giấy C230 | Giấy C200 | Giấy C230 | |
(quyển) | (Đơn giá: đồng/quyển) | |||
300 | 29.480 | 30.230 | 33.350 | 34.100 |
350 | 27.850 | 28.570 | 31.350 | 32.070 |
400 | 26.640 | 27.330 | 29.860 | 30.550 |
450 | 25.690 | 26.370 | 28.690 | 29.370 |
500 | 24.940 | 25.590 | 27.760 | 28.420 |
550 | 24.420 | 25.070 | 27.110 | 27.750 |
600 | 23.900 | 24.530 | 26.460 | 27.100 |
700 | 23.070 | 23.690 | 25.450 | 26.070 |
800 | 22.600 | 23.200 | 24.840 | 25.440 |
900 | 22.360 | 22.950 | 24.490 | 25.080 |
1000 | 22.020 | 22.450 | 23.910 | 24.500 |
1500 | 20.930 | 21.220 | 22.450 | 23.020 |
2000 | 20.390 | 20.600 | 21.720 | 22.280 |
2500 | 20.100 | 20.240 | 21.300 | 21.850 |
3000 | 19.890 | 19.990 | 21.000 | 21.550 |
4000 | 19.630 | 19.680 | 20.640 | 21.180 |
5000 | 19.470 | 19.500 | 20.420 | 20.950 |
(Giá chưa bao gồm VAT, phí xuất bản phẩm) |
Lịch Bloc
BẢNG GIÁ IN LỊCH BLOC 2024 | ||
LOẠI LỊCH | SỐ LƯỢNG | |
> 50 Quyển | < 50 Quyển | |
Bloc 38x53 | 750.000đ - 790000 | Báo giá theo bài |
Bloc 30x40 | 550.000đ - 580.000đ | |
Bloc 25x35 | 400.000đ - 440.000đ | |
Bloc 20x30 | 300.000đ - 340.000đ | |
Bloc 14.5x20.5 | 85.000 | |
Bloc 12x18 | 70.000 | |
Bloc 10.5x14.5 | 50.000 | |
52 tuần | 132.000đ - 180.000đ | |
LX giữa bộ số | 36.000đ - 96.000đ | |
Thời gian thực hiện: Tháng 11+12: 22- 27 ngày, có thể sớm hơn | ||
(Giá chưa bao gồm VAT, phí vận chuyển, thiết kế) |